- Đưa sức mạnh in ấn 185 trang/phút vào công việc của bạn
- Hình ảnh sắc nét, sống động mang lại cho bạn ấn tượng lý tưởng trên trang giấy.
- Hiệu suất cao, In nhiều bản hơn, với thời gian và chi phí ít hơn.
- Dễ dàng vận hành. Phần điều khiển được thiết kế để dễ dàng ghi nhớ cách sử dụng
- Thông minh, dễ dàng, đa dụng
- Vận hành thân thiện với hệ sinh thái
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT | ||||||||||||
BỘ SẢN PHẨM IN SAO ĐỀ THI | ||||||||||||
1 | Máy in Siêu Tốc Riso SF 5350 EIIA | |||||||||||
Kiểu Máy | Thẳng đứng | |||||||||||
Phương thức chế bản | chế bản kỹ thuật số tốc độ cao | |||||||||||
Phương thức in | in hoàn toàn tự động | |||||||||||
Phương Pháp Quét | Quét phẳng | |||||||||||
Phương Thức Quét Bản Gốc | tờ rời, sách tối | |||||||||||
Thời gian chế bản | Chế độ chế bản nhanh: Khoảng 16 giây (A4 ngang), khoảng 18 giây (A4 dọc) | |||||||||||
Chế độ chế bản bình thường: Khoảng 18 giây (A4 ngang), khoảng 20 giây (A4 dọc) | ||||||||||||
Độ Phân Giải | Độ phân giải quét : 600 x 600 dpi | |||||||||||
Độ phân giải in :300 x 600 dpi | ||||||||||||
Khổ Bản Gốc | 297 mm × 432 mm | |||||||||||
Vùng Quét | 297 mm × 432 mm | |||||||||||
Vùng lấy ảnh/ vùng in | 291 mm × 413 mm | |||||||||||
Khay chứa giấy/ ra giấy | 1000 tờ | |||||||||||
Khổ Giấy in | 100 mm × 148 mm – 310 mm × 432 mm | |||||||||||
Định Lượng Giấy | 46- 210 gms | |||||||||||
Tốc Độ In | Tối đa 150 tờ / phút, có 6 mức điều chỉnh | |||||||||||
Điều chỉnh vị trí in | Ngang : ±15 mm, Dọc: ±10 mm | |||||||||||
Canh Lề | Ngang : ±15 mm, Dọc: ±10 mm | |||||||||||
Đối Tượng Chụp | Dòng , Ảnh, Kết hợp, Nét chì | |||||||||||
Phóng To/ Thu nhỏ | (50% to 200%), 100% , 3 mức phóng to (141%, 122%, 116%), 4 mức thu nhỏ (94%, 87%, 82%, 71%) | |||||||||||
Mật độ kiểm soát Master | ||||||||||||
Phương pháp nạp mực | Tự động (1000ml/ hộp) mực dầu nành thân thiện môi trường | |||||||||||
in màu | ||||||||||||
Phương pháp cuốn/ thải master | Hoàn toàn tự động (A3: khoảng 220 tờ/cuộn) | |||||||||||
Dung lượng chứa chế bản đã qua sử dụng | /Hộp chứa giấy chế bả n đã sử dụng : khoảng 100 tờ | |||||||||||
Giao diện sử dụng | Màn hình LCD | |||||||||||
Bảng điều khiển | Màn hình LCD cảm ứng | |||||||||||
Chức Năng Khác | Chế độ quét bản gốc, Mức độ quét, Phóng to/Thu nhỏ , Xử lý điểm, 2 vào 1, Sách, Tiết kiệm mực, Chế bản nhanh, ADF bán tự động, Tốc độ, Mật độ, Vị trí | |||||||||||
in, Chương trình A/B, Kiểm tra kéo đúp, Sắp xếp tờ trượt, Tách tác vụ, Không tải, Bảo mật, Hiển thị số đếm, Xuất báo cáo, In mẫu, In trực tiếp, In từ thẻ USB, | ||||||||||||
In giấy nhớ, Thiết lập tự động ngủ, Thiết lập tự động tắt nguồn, Chế độ ECO, Hệ thống RISO iQuality. | ||||||||||||
Giao diện kết nối máy tính | USB2.0, Ethernet:100BASE-TX, 10BASE-T | |||||||||||
2 | Máy chia bộ TC 7100 | |||||||||||
Kiểu dáng | Dạng Đứng | |||||||||||
Số Ngăn | 10 ngăn | |||||||||||
Phương pháp tách | ||||||||||||
Dung lượng khay giấy | 350 trang | |||||||||||
khổ giấy | post cast | |||||||||||
A3 | ||||||||||||
Định lượng giấy | 52 gms – 157 gms | |||||||||||
Bộ đếm số | Đồng hồ LED 4 ký tự | |||||||||||
Tốc độ tối đa | 2 mức (70 hoặc 40 bộ/phút với khổ A4 ngang) | |||||||||||
Chức năng | So-le và xếp chồng | |||||||||||
Bình thường, Luân phiên, Chèn, Lặp | ||||||||||||
kiểm định trục trặc | Hết giấy, Không có giấy, Kẹt giấy, Kẹp díp, | |||||||||||
Khay giấy ra đầy, Kẹt giấy ra, Cửa sau mở, Lỗi | ||||||||||||
Nguồn điện | max 120w | |||||||||||
kích thước | 690mm x 540mm x 1.060mm | |||||||||||
trọng lượng | 79,7kg | |||||||||||
3 | Bộ phận dập ghim đục lỗ | |||||||||||
Tương thích | Máy chia bộ RISO TC7100 | |||||||||||
Khổ giấy | A3, B4(JIS), A4, B5(JIS) | |||||||||||
Định lượng giấy | 52gsm (14-lb bond) đến 128gsm (34-lb bond) | |||||||||||
Vị trí ghim | 1 vị trí ở góc | |||||||||||
Nguồn điện | 100-240V AC, 50/60Hz <0.3-0.2A> | |||||||||||
Tiêu thụ điện | Tối đa 19W | |||||||||||
Kích thước (RxSxC) | 1.315mm x 540mm x 1.060mm (51.7″ x 21.3″ x 41.8″)*2 | |||||||||||
Trọng lượng | 19kg (42lb) | |||||||||||
Năng suất | Dập ghim và đục lỗ: 11 bộ/phút (A4 ngang) Dập ghim: 14 bộ/phút (A4 ngang) | |||||||||||
Đục lỗ |
Kích thước 6mm, khoảng cách 80mm |
FEEDBACK KHÁCH HÀNG